Chẩn đoán hình ảnh-Xét nghiệm- Siêu âm-PTTT
01.01.2020 00:00
"(Ban hành kèm theo Nghị quyết số: 40/2019/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Giang)"
Số TT |
Tên dịch vụ kỹ thuật |
Đơn Vị |
Đơn giá |
||
I |
KHÁM BỆNH |
|
|
||
1 |
Khám bệnh |
Lần |
34,500 |
||
2 |
Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) |
Lần |
160,000 |
||
3 |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) |
Lần |
160,000 |
||
4 |
Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) |
Lần |
450,000 |
||
II |
TIỀN GIƯỜNG |
|
|
||
5 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II |
Ngày |
325,000 |
||
6 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II |
Ngày |
256,300 |
||
7 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II |
Ngày |
223,800 |
||
8 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II |
Ngày |
199,200 |
||
9 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II |
Ngày |
170,800 |
||
10 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II |
Ngày |
187,100 |
||
11 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II |
Ngày |
160,000 |
||
12 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II |
Ngày |
130,600 |
||
III |
XÉT NGHIỆM |
|
|
||
a |
|
Lần |
|
||
13 |
Định lượng Albumine |
Lần |
21,500 |
||
14 |
Định lượng Amylase |
Lần |
21,500 |
||
15 |
Định lượng Axit Uric |
Lần |
21,500 |
||
16 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
Lần |
21,500 |
||
17 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
Lần |
21,500 |
||
18 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
Lần |
26,900 |
||
19 |
Định lượng Creatine |
Lần |
21,500 |
||
20 |
Định lượng Glucose |
Lần |
21,500 |
||
21 |
Định lượng GOT/AST |
Lần |
21,500 |
||
22 |
Định lượng GPT/ALT |
Lần |
21,500 |
||
23 |
Định lượng Protein toàn phần |
Lần |
21,500 |
||
24 |
Định lượng Tryglyceride |
Lần |
26,900 |
||
25 |
Định lượng Ure |
Lần |
21,500 |
||
26 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) máu |
Lần |
29,000 |
||
27 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy |
Lần |
39,100 |
||
28 |
HBsAg (nhanh) |
Lần |
53,600 |
||
29 |
Anti-HIV (nhanh) (HIV Ab test nhanh) |
Lần |
53,600 |
||
30 |
Anti-HCV (nhanh) |
Lần |
53,600 |
||
31 |
Rickettsia Ab (HAV Ab test nhanh) |
Lần |
119,000 |
||
32 |
Rotavirus Ag test nhanh |
Lần |
178,000 |
||
33 |
Influenza virus A, B test nhanh (test cúm A,B) |
Lần |
170,000 |
||
34 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
23,100 |
||
35 |
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) |
Lần |
48,400 |
||
36 |
Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) |
Lần |
12,600 |
||
37 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi |
Lần |
41,700 |
||
38 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động |
Lần |
40,400 |
||
39 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
Lần |
12,600 |
||
b |
Niệu (nước tiểu) |
|
|
||
40 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
27,400 |
||
41 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
Lần |
29,000 |
||
42 |
Opiate định tính (Test Morphin/Heroin) (Thuốc phiện) |
Lần |
43,100 |
||
43 |
Amphetamin (định tính) (Test Amphetamin ) |
Lần |
43,100 |
||
44 |
Test Methamphetamin ( Ma túy đá) |
Lần |
43,100 |
||
45 |
Marijuana định tính (Test Marijuana (cần sa)) |
Lần |
43,100 |
||
IV |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
||
46 |
Siêu âm (đen-trắng) |
Vị trí |
43,900 |
||
47 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
Vị trí |
82,300 |
||
48 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
Vị trí |
82,300 |
||
49 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
Vị trí |
82,300 |
||
50 |
Siêu âm Doppler gan lách |
Vị trí |
82,300 |
||
51 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
Vị trí |
222,000 |
||
52 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
Vị trí |
222,000 |
||
53 |
Siêu âm 3D/4D tim |
Vị trí |
457,000 |
||
54 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
Vị trí |
82,300 |
||
55 |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
Vị trí |
181,000 |
||
56 |
Chụp X-quang số hóa 1 phim |
Vị trí |
65,400 |
||
57 |
Chụp X-quang số hóa 2 phim |
Vị trí |
97,200 |
||
58 |
Chụp X-quang số hóa 3 phim |
Vị trí |
122,000 |
||
59 |
Điện tâm đồ |
Lần |
32,800 |
||
60 |
Nội soi Họng |
Lần |
40,000 |
||
61 |
Nội soi Mũi |
Lần |
40,000 |
||
62 |
Nội soi Tai |
Lần |
40,000 |
||
63 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
104,000 |
||
V |
PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT |
|
|
||
64 |
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm |
Lần |
134,000 |
||
65 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
Lần |
77,000 |
||
66 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Lần |
103,000 |
||
67 |
Nhổ chân răng |
Lần |
190,000 |
||
68 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Lần |
102,000 |
||
69 |
Nhổ răng khó (Răng vĩnh viễn, răng thừa, răng ngầm) |
Lần |
207,000 |
||
70 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Lần |
215,000 |
||
71 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
Lần |
37,300 |
||
72 |
Răng sâu ngà |
Lần |
247,000 |
||
73 |
Chích chắp hoặc lẹo |
Lần |
78,400 |
||
74 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn ( Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần ) |
Lần |
479,000 |
||
75 |
Đặt nội khí quản |
Lần |
568,000 |
||
76 |
Đặt sonde dạ dày |
Lần |
90,100 |
||
77 |
Hút đờm |
Lần |
11,100 |
||
78 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706,000 |
||
79 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Lần |
1,227,000 |
||
80 |
Cố định gãy xương sườn |
Lần |
49,900 |
||
81 |
Nắn trật khớp háng (bột liền) |
Lần |
644,000 |
||
82 |
Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) |
Lần |
259,000 |
||
83 |
Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) |
Lần |
399,000 |
||
84 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
319,000 |
||
85 |
Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) |
Lần |
234,000 |
||
86 |
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) |
Lần |
335,000 |
||
87 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) |
Lần |
714,000 |
||
88 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) |
Lần |
335,000 |
||
89 |
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) |
Lần |
335,000 |
||
90 |
Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) |
Lần |
624,000 |
||
91 |
Nắn, bó gẫy xương đòn |
Lần |
118,000 |
||
92 |
Nắn, bó gẫy xương gót |
Lần |
144,000 |
||
93 |
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ |
Lần |
144,000 |
||
94 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm |
Lần |
178,000 |
||
95 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm |
Lần |
237,000 |
||
96 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm |
Lần |
257,000 |
||
97 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm |
Lần |
305,000 |
||
98 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
3,741,000 |
||
99 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Lần |
344,000 |
||
100 |
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể |
Lần |
242,000 |
||
101 |
Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm |
Lần |
57,600 |
||
102 |
Thông đái |
Lần |
90,100 |