TT
|
TIỀN PHẤU THUẬT THỦ THUẬT
|
LƯỢT
|
GIÁ
|
1
|
Bóc nang tuyến Bartholin
|
Lần
|
1.309.000
|
2
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
|
Lần
|
209.000
|
3
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Lần
|
38.300
|
4
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
729.000
|
5
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
729.000
|
6
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Lần
|
35.600
|
7
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Lần
|
4.642.000
|
8
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
|
Lần
|
4.801.000
|
9
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
Lần
|
1.340.000
|
10
|
Cắt lách do chấn thương
|
Lần
|
4.644.000
|
11
|
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
|
Lần
|
2.621.000
|
12
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
Lần
|
184.000
|
13
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Lần
|
166.000
|
14
|
Cắt nang thừng tinh một bên
|
Lần
|
1.914.000
|
15
|
Cắt phanh lưỡi [gây mê]
|
Lần
|
745.000
|
16
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe
|
Lần
|
2.654.000
|
17
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
|
Lần
|
2.654.000
|
18
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
|
Lần
|
4.034.000
|
19
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
|
Lần
|
1.914.000
|
20
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
1.914.000
|
21
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Lần
|
849.000
|
22
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Lần
|
1.298.000
|
23
|
Cắt u nang buồng trứng
|
Lần
|
3.044.000
|
24
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Lần
|
498.000
|
25
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Lần
|
60.000
|
26
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
|
Lần
|
5.487.000
|
27
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Lần
|
197.000
|
28
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
Lần
|
197.000
|
29
|
Chích áp xe tuyến Bartholin
|
Lần
|
875.000
|
30
|
Chích áp xe vú
|
Lần
|
230.000
|
31
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc
|
Lần
|
81.000
|
32
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
Lần
|
197.000
|
33
|
Chích rạch áp xe nhỏ
|
Lần
|
197.000
|
34
|
Chọc dịch tủy sống
|
Lần
|
114.000
|
35
|
Chọc dò dịch màng phổi
|
Lần
|
143.000
|
36
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Lần
|
150.000
|
37
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu
|
Lần
|
116.000
|
38
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi
|
Lần
|
143.000
|
39
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Lần
|
183.000
|
40
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị
|
Lần
|
143.000
|
41
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Lần
|
2.945.000
|
42
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ
|
Lần
|
1.218.000
|
43
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng
|
Lần
|
1.137.000
|
44
|
Đặt ống nội khí quản
|
Lần
|
579.000
|
45
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Lần
|
94.300
|
46
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Lần
|
85.900
|
47
|
Điện tim thường
|
Lần
|
35.400
|
48
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Lần
|
46.700
|
49
|
Điều trị bằng Parafin
|
Lần
|
43.700
|
50
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Lần
|
37.200
|
51
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Lần
|
37.300
|
52
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
|
Lần
|
2.655.000
|
53
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam
|
Lần
|
259.000
|
54
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Lần
|
259.000
|
55
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Lần
|
50.000
|
56
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*)
|
Lần
|
1.071.000
|
57
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
Lần
|
1.330.000
|
58
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
Lần
|
736.000
|
59
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Lần
|
2.908.000
|
60
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Lần
|
34.500
|
61
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Lần
|
188.000
|
62
|
Hút đờm hầu họng
|
Lần
|
12.200
|
63
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Lần
|
337.000
|
64
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Lần
|
12.200
|
65
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Lần
|
12.200
|
66
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Lần
|
48.700
|
67
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Lần
|
48.700
|
68
|
Kỹ thuật bó bột cánh-cẳng-bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Lần
|
348.000
|
69
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
Lần
|
51.400
|
70
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
Lần
|
45.700
|
71
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
Lần
|
268.000
|
72
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
|
Lần
|
3.730.000
|
73
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
|
Lần
|
3.730.000
|
74
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
|
Lần
|
248.000
|
75
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]
|
Lần
|
184.000
|
76
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]
|
Lần
|
268.000
|
77
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ
|
Lần
|
184.000
|
78
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Lần
|
2.122.000
|
79
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Lần
|
23.000
|
80
|
Làm thuốc tai
|
Lần
|
21.100
|
81
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản
|
Lần
|
21.100
|
82
|
Lấy calci kết mạc
|
Lần
|
37.300
|
83
|
Lấy cao răng
|
Lần
|
143.000
|
84
|
Lấy cao răng
|
Lần
|
82.700
|
85
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
688.000
|
86
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
88.400
|
87
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần
|
338.000
|
88
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lần
|
41.600
|
89
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lần
|
67.000
|
90
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê
|
Lần
|
201.000
|
91
|
Lấy dị vật tai
|
Lần
|
65.600
|
92
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
Lần
|
520.000
|
93
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)
|
Lần
|
161.000
|
94
|
Lấy sỏi bàng quang
|
Lần
|
4.270.000
|
95
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
Lần
|
355.000
|
96
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]
|
Lần
|
412.000
|
97
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần
|
37.300
|
98
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Lần
|
348.000
|
99
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Lần
|
348.000
|
100
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
|
Lần
|
637.000
|
101
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Lần
|
348.000
|
102
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi
|
Lần
|
637.000
|
103
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Lần
|
348.000
|
104
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
|
Lần
|
348.000
|
105
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày
|
Lần
|
348.000
|
106
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
|
Lần
|
348.000
|
107
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
|
Lần
|
242.000
|
108
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
|
Lần
|
242.000
|
109
|
Nắn, bó bột gãy xương gót
|
Lần
|
152.000
|
110
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
|
Lần
|
242.000
|
111
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
|
Lần
|
267.000
|
112
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu
|
Lần
|
412.000
|
113
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Lần
|
327.000
|
114
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Lần
|
652.000
|
115
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái
|
Lần
|
252.000
|
116
|
Nối gân duỗi
|
Lần
|
3.087.000
|
117
|
Nối gân gấp
|
Lần
|
3.087.000
|
118
|
Nhét bấc mũi sau
|
Lần
|
124.000
|
119
|
Nhét bấc mũi trước
|
Lần
|
124.000
|
120
|
Nhổ chân răng sữa
|
Lần
|
40.700
|
121
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Lần
|
200.000
|
122
|
Nhổ răng sữa
|
Lần
|
40.700
|
123
|
Nhổ răng thừa
|
Lần
|
218.000
|
124
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Lần
|
218.000
|
125
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Lần
|
105.000
|
126
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
|
Lần
|
3.833.000
|
127
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Lần
|
2.655.000
|
128
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
|
Lần
|
4.322.000
|
129
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn
|
Lần
|
3.868.000
|
130
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
Lần
|
3.469.000
|
131
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Lần
|
2.655.000
|
132
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
|
Lần
|
3.044.000
|
133
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Lần
|
3.883.000
|
134
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi
|
Lần
|
1.818.000
|
135
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Lần
|
2.945.000
|
136
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
|
Lần
|
3.087.000
|
137
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
Lần
|
2.574.000
|
138
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
Lần
|
3.351.000
|
139
|
Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật
|
Lần
|
2.660.000
|
140
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Lần
|
3.469.000
|
141
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Lần
|
3.878.000
|
142
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
3.878.000
|
143
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên
|
Lần
|
2.457.000
|
144
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
Lần
|
3.878.000
|
145
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
Lần
|
2.660.000
|
146
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Lần
|
2.693.000
|
147
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
|
Lần
|
4.109.000
|
148
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay
|
Lần
|
3.878.000
|
149
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
Lần
|
3.878.000
|
150
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
Lần
|
3.878.000
|
151
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
Lần
|
3.878.000
|
152
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân
|
Lần
|
3.878.000
|
153
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay
|
Lần
|
3.878.000
|
154
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay
|
Lần
|
3.878.000
|
155
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
|
Lần
|
3.878.000
|
156
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
|
Lần
|
3.878.000
|
157
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Lần
|
3.878.000
|
158
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
Lần
|
2.943.000
|
159
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Lần
|
3.011.000
|
160
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương
|
Lần
|
3.870.000
|
161
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
|
Lần
|
2.605.000
|
162
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Lần
|
4.465.000
|
163
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
Lần
|
2.431.000
|
164
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
|
Lần
|
3.102.000
|
165
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
Lần
|
4.161.000
|
166
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Lần
|
4.465.000
|
167
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ
|
Lần
|
2.346.000
|
168
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần
|
Lần
|
|