Phẫu thuật,Thủ thuật
01.01.2020 00:00
Ban hành theo thông tư 13/TT-BYT
TT | MÃ KVKT | TÊN DVKT | GIÁ DVKT |
1 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114000 |
2 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11100 |
3 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 32900 |
4 | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 |
5 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 |
6 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 |
7 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 |
8 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 |
9 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 53600 |
10 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62900 |
11 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 |
12 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 |
13 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 |
14 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 |
15 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 |
16 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 221000 |
17 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 |
18 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 |
19 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 |
20 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 |
21 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | 624000 |
22 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144000 |
23 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219000 |
24 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 |
25 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 |
26 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263000 |
27 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 |
28 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 724000 |
29 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186000 |
30 | 16.0064.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 247000 |
31 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 |
32 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 |
33 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 |
34 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 |
35 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 |
36 | 11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | 547000 |
37 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90100 |
38 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82100 |
39 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66100 |
40 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 |
41 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 |
42 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57600 |
43 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 |
44 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 |
45 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 |
46 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 |
47 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 |
48 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37300 |
49 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1784000 |
50 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 |
51 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 |
52 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | 559000 |
53 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 |
54 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 |
55 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 |
56 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 |
57 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 |
58 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 |
59 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 |
60 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 |
61 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 |
62 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 |
63 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 |
64 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 |
65 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 |
66 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 |
67 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 |
68 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 |
69 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | 624000 |
70 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | 624000 |
71 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259000 |
72 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 |
73 | 11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | 547000 |
74 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 |
75 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 |
76 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 |
77 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 |
78 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 |
79 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 |
80 | 10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624000 |
81 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 |
82 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178000 |
83 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116000 |
84 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116000 |
85 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45300 |
86 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45300 |
87 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 |
88 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 |
89 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137000 |
90 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 |
91 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 |
92 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 65500 |
93 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399000 |
94 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 |
95 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 |
96 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35200 |
97 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 |
98 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41600 |
99 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 |
100 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644000 |
101 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568000 |
102 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 |
103 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 |
104 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 |
105 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216000 |
106 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 |
107 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20500 |
108 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134000 |
109 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77000 |
110 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 |
111 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 |
112 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 |
113 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207000 |
114 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 399000 |
115 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 65500 |
116 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 |
117 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 |
118 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67300 |
119 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 |
120 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 |
121 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38400 |
122 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143000 |
123 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 143000 |
124 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 143000 |
125 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143000 |
126 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143000 |
127 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 |
128 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46900 |
129 | 08.0005.2046 | Điện châm | 74300 |
130 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 |
131 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67300 |
132 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 |
133 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 |
134 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 |
135 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] | 559000 |
136 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134000 |
137 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | 82400 |
138 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | 82400 |
139 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | 57600 |
140 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12500 |
141 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 |
142 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 |
143 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42400 |
144 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52900 |
145 | 02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 241000 |
146 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459000 |
147 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 782000 |
148 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198000 |
149 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 |
150 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 |
151 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 |
152 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 |
153 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29000 |
154 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 |
155 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 |
156 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 |
157 | 17.0252.0279 | Xoa bóp áp lực hơi | 30100 |
158 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 795000 |
159 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 |
160 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 |
161 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1227000 |
162 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 |
163 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 |
164 | 10.0420.0465 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | 3579000 |
165 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4098000 |
166 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 |
167 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 |
168 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4027000 |
169 | 13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | 4307000 |
170 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3876000 |
171 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 |
172 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4289000 |
173 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2963000 |
174 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3258000 |
175 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3750000 |
176 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 |
177 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 1472000 |
178 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1206000 |
179 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | 3750000 |
180 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3750000 |
181 | 10.0799.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | 3750000 |
182 | 10.0794.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | 3750000 |
183 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705000 |
184 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 |
185 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 |
186 | 12.0108.0824 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 840000 |
187 | 12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | 755000 |
188 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1784000 |
189 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1965000 |
190 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 |
191 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 |
192 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 |
193 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 |
194 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 2498000 |
195 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5273000 |
196 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2887000 |
197 | 03.3763.0559 | Phẫu thuật co gân Achille | 2963000 |
198 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 |
199 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | 1249000 |
200 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 |
201 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1731000 |
202 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2498000 |
203 | 03.3317.0583 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | 1965000 |
204 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3579000 |
205 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | 2887000 |
206 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 |
207 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1784000 |
208 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2963000 |
209 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2851000 |
210 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2514000 |
211 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 1280500 |
212 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2818000 |
213 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 |
214 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4616000 |
215 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4289000 |
216 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2562000 |
217 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5273000 |
218 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 |
219 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 638000 |
220 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2654000 |
221 | 03.1608.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1304000 |
222 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2477000 |
223 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 2887000 |
224 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | 3579000 |
225 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3741000 |
226 | 28.0330.0573 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | 3325000 |
227 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 |
228 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3579000 |
229 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628000 |
230 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2498000 |
231 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2851000 |
232 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2318000 |
233 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 |
234 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342000 |
235 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342000 |
236 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ | 1199000 |
237 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 |
238 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 |
239 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3750000 |
240 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 |
241 | 10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2498000 |
242 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 |
243 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2561000 |
244 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 |
245 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 |
246 | 10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 3746000 |
247 | 03.3310.0465 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | 3579000 |
248 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | 2498000 |
249 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 |
250 | 10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3741000 |
251 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2887000 |
252 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1126000 |
253 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705000 |
254 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 |
255 | 03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5273000 |
256 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3750000 |
257 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3750000 |
258 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2963000 |
259 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 2963000 |
260 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 840000 |
261 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840000 |
262 | 03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | 5305000 |
263 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 1280500 |
264 | 28.0316.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | 4907000 |
265 | 28.0315.1126 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | 4907000 |