TT |
MÃ DVKT |
TÊN DVKT |
GIÁ DVKT |
1 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
97200 |
2 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
97200 |
3 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
97200 |
4 |
18.0093.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
97200 |
5 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
97200 |
6 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
122000 |
7 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
65400 |
8 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
65400 |
9 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
65400 |
10 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
65400 |
11 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
97200 |
12 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
97200 |
13 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
14 |
18.0105.0028 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
65400 |
15 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
97200 |
16 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
17 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
18 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
65400 |
19 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
97200 |
20 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
21 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
97200 |
22 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
23 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
24 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
65400 |
25 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
97200 |
26 |
18.0121.0028 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
65400 |
27 |
18.0117.0028 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
65400 |
28 |
18.0113.0028 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
65400 |
29 |
18.0069.0028 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
65400 |
30 |
18.0122.0028 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
65400 |
31 |
18.0082.0028 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
65400 |
32 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
97200 |
33 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
97200 |
34 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau |
65400 |
35 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
65400 |
36 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
65400 |
37 |
18.0100.0029 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] |
97200 |
38 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
65400 |
39 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
97200 |
40 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
43900 |
41 |
02.0373.0001 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
43900 |
42 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
43900 |
43 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
43900 |
44 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
43900 |
45 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
43900 |
46 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
43900 |
47 |
02.0314.0001 |
Siêu âm ổ bụng |
43900 |
48 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
43900 |
49 |
02.0374.0001 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
43900 |
50 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
43900 |
51 |
18.0036.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
43900 |
52 |
18.0034.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
43900 |
53 |
18.0035.0001 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
43900 |
54 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
43900 |
55 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
43900 |
56 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
43900 |
57 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
43900 |