X-quang- Siêu âm

01.01.2019 00:00

Số: 13/2019/TT-BYT

X-quang- Siêu âm

TT MÃ DVKT TÊN DVKT GIÁ DVKT
1 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97200
2 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97200
3 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97200
4 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97200
5 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97200
6 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000
7 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400
8 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400
9 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400
10 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65400
11 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97200
12 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97200
13 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
14 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65400
15 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97200
16 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
17 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
18 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400
19 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97200
20 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
21 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97200
22 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
23 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
24 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65400
25 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200
26 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65400
27 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400
28 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65400
29 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65400
30 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65400
31 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65400
32 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97200
33 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97200
34 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65400
35 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65400
36 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65400
37 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97200
38 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400
39 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97200
40 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 43900
41 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43900
42 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 43900
43 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 43900
44 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900
45 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900
46 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43900
47 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43900
48 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900
49 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43900
50 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900
51 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900
52 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900
53 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900
54 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43900
55 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43900
56 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900
57 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43900