STT |
MÃ DVKT |
TÊN DVKT |
GIÁ DVKT |
1 |
24.0108.1720 |
Virus test nhanh |
71.400 |
2 |
22.0142.1304 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23100 |
3 |
22.0268.1330 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
28800 |
4 |
22.0019.1348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12600 |
5 |
01.0285.1349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
12600 |
6 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53600 |
7 |
22.0120.1370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40400 |
8 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
9 |
24.0169.1616 |
HIV Ab test nhanh |
53600 |
10 |
24.0144.1621 |
HCV Ab test nhanh |
53600 |
11 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
12 |
22.0002.1352 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
63500 |
13 |
22.0502.1267 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23100 |
14 |
22.0280.1269 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
39100 |
15 |
24.0117.1646 |
HBsAg test nhanh |
53600 |
16 |
23.0158.1506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26900 |
17 |
01.0281.1510 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15200 |
18 |
23.0025.1493 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21500 |
19 |
23.0026.1493 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21500 |
20 |
23.0027.1493 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21500 |
21 |
23.0003.1494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21500 |
22 |
23.0007.1494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21500 |
23 |
23.0010.1494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21500 |
24 |
23.0041.1506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26900 |
25 |
23.0051.1494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21500 |
26 |
23.0075.1494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21500 |
27 |
23.0084.1506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
28 |
23.0112.1506 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26900 |
29 |
23.0133.1494 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21500 |
30 |
23.0166.1494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21500 |
31 |
23.0019.1493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21500 |
32 |
23.0020.1493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21500 |
33 |
23.0058.1487 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29000 |
34 |
23.0029.1473 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12900 |
35 |
23.0206.1596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27400 |
36 |
23.0180.1577 |
Định lượng Canxi (niệu) |
24600 |
37 |
23.0172.1580 |
Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) |
29000 |
38 |
22.0138.1362 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36900 |
39 |
24.0098.1720 |
Treponema pallidum test nhanh |
238000 |
40 |
24.0267.1674 |
Trứng giun, sán soi tươi |
41700 |
41 |
24.0017.1714 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
65600 |