Xét nghiệm

01.01.2019 00:00

Giá dịch vụ xét nghiệm

Xét nghiệm

 
STT MÃ DVKT TÊN DVKT GIÁ DVKT
1 24.0108.1720  Virus test nhanh 71.400
2 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100
3 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 28800
4 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600
5 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600
6 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53600
7 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400
8 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53600
9 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53600
10 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53600
11 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600
12 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63500
13 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23100
14 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100
15 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600
16 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900
17 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200
18 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500
19 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500
20 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500
21 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500
22 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21500
23 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500
24 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900
25 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21500
26 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21500
27 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900
28 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900
29 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500
30 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21500
31 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500
32 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500
33 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000
34 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900
35 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400
36 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 24600
37 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29000
38 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900
39 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 238000
40 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 41700
41 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65600