TT
|
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
LƯỢT
|
GIÁ
|
1
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
|
Lần
|
70.300
|
2
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
3
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
4
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Lần
|
87.500
|
5
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
6
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
7
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
8
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
Lần
|
13.000
|
9
|
Định lượng CK-MB mass [Máu]
|
Lần
|
38.200
|
10
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Lần
|
21.800
|
11
|
Định lượng CRP
|
Lần
|
54.600
|
12
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Lần
|
27.300
|
13
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
Lần
|
58.000
|
14
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
15
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Lần
|
102.000
|
16
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
27.300
|
17
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Lần
|
27.300
|
18
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
19
|
Định lượng Sắt [Máu]
|
Lần
|
32.800
|
20
|
Định lượng sắt huyết thanh
|
Lần
|
32.800
|
21
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]
|
Lần
|
65.600
|
22
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]
|
Lần
|
65.600
|
23
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
Lần
|
60.100
|
24
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Lần
|
27.300
|
25
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
26
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)
|
Lần
|
40.200
|
27
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ)
|
Lần
|
59.300
|
28
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Lần
|
23.700
|
29
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)
|
Lần
|
32.000
|
30
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu
|
Lần
|
23.700
|
31
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
32
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
33
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Lần
|
21.800
|
34
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]
|
Lần
|
27.300
|
35
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
Lần
|
38.200
|
36
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Lần
|
19.500
|
37
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Lần
|
29.500
|
38
|
Đường máu mao mạch
|
Lần
|
15.500
|
39
|
HAV Ab test nhanh
|
Lần
|
123.000
|
40
|
HBsAg test nhanh
|
Lần
|
55.400
|
41
|
HCV Ab test nhanh
|
Lần
|
55.400
|
42
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Lần
|
161.000
|
43
|
HIV Ab test nhanh
|
Lần
|
55.400
|
44
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Lần
|
39.500
|
45
|
Influenza virus A, B test nhanh
|
Lần
|
175.000
|
46
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Lần
|
35.600
|
47
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
23.700
|
48
|
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)
|
Lần
|
29.600
|
49
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Lần
|
8.600
|
50
|
Rotavirus test nhanh
|
Lần
|
184.000
|
51
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Lần
|
37.900
|
52
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Lần
|
27.800
|
53
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Lần
|
41.500
|
54
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Lần
|
13.000
|
55
|
Thời gian máu đông
|
Lần
|
13.000
|
56
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Lần
|
65.300
|
57
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động
|
Lần
|
41.500
|
58
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.
|
Lần
|
41.500
|
59
|
Treponema pallidum test nhanh
|
Lần
|
246.000
|
60
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Lần
|
43.100
|